Cốc đo độ nhớt
Loại : Ford Cups
Model : BGD 125
Hãng : Biuged
E9-24
- Cốc đo độ nhớt Ford Cups là một tiêu chuẩn của ASTM International quy định phương pháp thử nghiệm để xác định nồng độ chloride trong mono-, di-, và tri-ethylene glycol bằng phương pháp sắc ký ion (ion chromatography).
- Cốc đo độ nhớt Ford Cups Phương pháp này cho phép phân tích chính xác sự hiện diện của ion chloride trong các loại glycol, điều này rất quan trọng vì sự có mặt của các ion tạp chất này có thể ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất của glycol trong các ứng dụng công nghiệp.
Các bước chính trong phương pháp thử nghiệm này có thể bao gồm
- 1. **Chuẩn bị mẫu**: Mẫu mono-, di-, hoặc tri-ethylene glycol sẽ được chuẩn bị và phát hiện trước để đảm bảo độ chính xác trong phân tích. Có thể cần thực hiện bước pha loãng để đưa nồng độ chloride vào khoảng phù hợp cho phân tích.
- 2. **Thiết lập thiết bị sắc ký ion**: Đặt mẫu vào hệ thống sắc ký ion, nơi ion chloride sẽ được tách ra từ các thành phần khác của glycol thông qua một cột sắc ký chuyên dụng.
- 3. **Phân tích và đo lường**: Dữ liệu từ detector sẽ được ghi lại trong quá trình phân tích. Các ion chloride sẽ được xác định dựa trên thời gian lưu và cường độ tín hiệu, cho phép tính toán nồng độ của ion chloride trong mẫu.
- 4. **Đánh giá kết quả**: Kết quả cuối cùng sẽ được phân tích để xác định mức độ chloride có trong glycol, giúp đánh giá độ tinh khiết và chất lượng của sản phẩm.
Mục tiêu của tiêu chuẩn này
- Cốc đo độ nhớt Ford Cups Mục tiêu của E2469-24 là cung cấp một phương pháp tiêu chuẩn hóa để đo lường nồng độ chloride trong mono-, di-, và tri-ethylene glycol, đảm bảo rằng các kết quả thu được là chính xác và có thể so sánh được.
- Cốc đo độ nhớt Ford Cups Điều này rất quan trọng cho các ứng dụng công nghiệp, nơi mà tạp chất như chloride có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và độ ổn định của các sản phẩm glycol.
Giới thiệu
- Cốc đo độ nhớt Ford cup được sử dụng để đo độ nhớt của sơn, dung môi, mực in
- Thông qua cốc đo độ nhớt Fordcup, người sử dụng dễ dàng xác định được độ nhớt của sản phẩm
Tính năng
- Đường kính bên trong:50±0.05mm
- Đường kính bên ngoài:86±0.1mm
- Chiều dài lỗ bên trong:10±0.1mm
- Dung sai sản xuất:±2%
- Chi tiết của từng Ford Cup
Lĩnh vực áp dụng
- Sơn
- Mực in
- Dung môi
Thông số kỹ thuật
Details/Ford cup | Ford Cup (2#) |
Ford Cup (3#) |
Ford Cup (4#) |
Ford Cup (5#) |
Hand-Held Ford Cup (4#) |
Internal Vertical Height | 43±0.1mm | 43±0.1mm | 43±0.1mm | 43±0.1mm | 43±0.1mm |
Internal Orifice ф(mm) | 2.53 mm | 3.4 mm | 4.1 mm | 5.2 mm | 4.1 mm |
External Orifice ф(mm) | 5.0±0.5mm | 5.5±0.5mm | 6.0±0.5mm | 7.6±0.5mm | 6.0±0.5mm |
Centistokes Range | 25-120 | 49-220 | 70-370 | 215-1413 | 70-370 |
Efflux Time(sec)±0.2 | 40-100 | 25-105 | 20-105 | 20-105 | 20-105 |
Ordering Information | BGD 125/2 | BGD 125/3 | BGD 125/4 | BGD 125/5 | BGD 125/4P |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0938.129.590
Email: [email protected]
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.