Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Xử Lý Nước HI83308

Danh mục:

Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Xử Lý Nước HI83308

Code : HI83308

Hãng : HANNA

Xuất xứ : Châu Âu

Sự phân bố toàn cầu của các nguồn tài nguyên nước ngọt khác nhau giữa các vùng, và chỉ có 3% nguồn nước toàn cầu được định nghĩa là nước ngọt.

Định nghĩa của nước ngọt là nước chứa ít hơn 1000 mg/L chất rắn hòa tan, nhiều nhất là muối.

Để kiểm tra chất lượng nước, HI83308 đã được phát triển để đo các thông số phổ biến nhất:

Amoni trong hệ thống xử lý nước đặc biệt quan trọng cho các hồ cá và trang trại cá. Amoni hòa tan cao trong nước và rất độc đối với cá.

Clo và clo từ các hợp chất được sử dụng rộng rãi như lọc nước hoặc chất khử trùng bề mặt.

Phốt phát có trong vùng nước tự nhiên, ở nồng độ bình thường không gây nguy hiểm cho sức khỏe con người. Nhưng ngày nay, ô nhiễm Phốt phát từ phân bón nông nghiệp có thể dẫn đến tảo phát triển quá mức.

Một đầu vào điện cực pH kỹ thuật số cho phép người sử dụng đo pH bằng một điện cực thủy tinh. Điện cực pH kỹ thuật số đã được tích hợp trong vi mạch bên trong đầu dò để lưu tất cả các thông tin hiệu chuẩn. Thông tin hiệu chuẩn được lưu trong các đầu dò cho phép trao đổi nhanh điện cực pH mà không cần phải hiệu chuẩn lại. Tất cả các phép đo pH tự động được bù nhiệt độ với một điện trở nhiệt trên đầu cảm biến thủy tinh để đo nhiệt độ nhanh chóng và chính xác.

HI83300 cung cấp một chế độ đo hấp thụ cho phép chuẩn CAL Check được sử dụng để xác nhận việc thực hiện của hệ thống. Các chế độ hấp thụ cho phép người dùng lựa chọn một trong năm bước sóng của ánh sáng (420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm và 610 nm) để đo và vẽ sơ đồ hóa học. Điều này rất hữu ích cho người sử dụng với phương pháp hóa học của riêng mình và cho các nhà giáo dục để dạy các khái niệm về độ hấp thụ bằng cách sử dụng Luật Beer-Lambert.

2 cổng USB được cung cấp để chuyển dữ liệu vào ổ đĩa flash hoặc máy tính và có thể sử dụng như là một nguồn điện. Để thuận tiện máy cũng có thể hoạt động với 1 pin sạc Lithium-polymer 3.7 VDC bên trong.

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Màn hình đồ họa LCD 128 x 64 Pixel có đèn nền

Hẹn thời gian phản ứng khi đo: Màn hình sẽ giữ kết quả đo khi đồng hồ đếm ngược kết thúc tạo sự nhất quán trong mỗi lần đo.

Chế độ hấp thụ: Sử dụng cuvet chuẩn CAL Check của Hanna để xác nhận nguồn sáng.

Đơn vị đo hiển thị cùng kết quả

Đầu nối điện cực pH/nhiệt độ kĩ thuật số

Lưu dữ liệu – Người dùng có thể lưu lên đến 1000 giá trị bằng nút LOG chuyên dụng. Giá trị được ghi dễ dàng xem lại bằng nút RCL.

Kết nối – Giá trị được lưu có thể nhanh chóng và dễ dàng chuyển giao với 1 ổ đĩa flash hoặc một máy tính thông qua cổng USB. Dữ liệu được xuất theo một tập tin .CSV để sử dụng với các chương trình bảng tính phổ biến

Chuyển đổi kết quả – Ngăn ngừa sự nhầm lẫn khi chuyển đổi tự động kết quả với các hình thức hóa học khác nhau. Chuyển đổi chung tất cả chỉ với 1 nút nhấn.

Hướng dẫn trên màn hình – Các hướng dẫn ngắn liên quan đến các hoạt động hiện tại được hiển thị. Ở bất kỳ giai đoạn trong quá trình cài đặt hoặc đo lường, nút HELP chuyên dụng có sẵn để hiển thị trợ giúp theo ngữ cảnh.

Hiển thị tình trạng pin  – Chỉ ra số lượng pin còn lại.

Tin nhắn lỗi – Tin nhắn trên màn hình cảnh báo đến các vấn đề như không có nắp, zero cao, và chuẩn quá thấp. Thông điệp hiệu chuẩn pH bao gồm vệ sinh điện cực, kiểm tra đệm và đầu dò

Khoang chứa cuvet – Ngăn chặn ánh sáng đi lạc ảnh hưởng đến phép đo.

Hệ thống quang học tiên tiến

HI83308 được thiết kế với một hệ thống quang học tiên tiến kết hợp một bộ tách chùm để ánh sáng có thể được sử dụng cho các giá trị hấp thụ và cho một máy dò tham khảo. Máy dò tham khảo giám sát cường độ ánh sáng và điều chỉnh khi bị nhiễu do sự biến động điện hoặc nhiệt của các thành phần quang học. Mỗi phần có một vai trò quan trọng cung cấp hiệu suất tuyệt vời từ một quang kế.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện cực pH

Thang đo -2.00 to 16.00 pH
Độ phân giải 0.1 pH
Độ chính xác ±0.01 pH
Hiệu chuẩn Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
Bù nhiệt Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
CAL Check Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
Phương pháp phenol đỏ
Thang đo mV ±1000 mV
Độ phân giải mV 0.1 mV
Độ chính xác mV ±0.2 mV

Các chỉ tiêu đo quang

(click vào mã thuốc thử để mua hàng)

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Mã thuốc thử

Độ hấp thụ 0.000 to 4.000 Abs

0.001 Abs

+/-0.003Abs @ 1.000 Abs

      –

Amoni MR 0.00 to 10.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.05 mg/L

±5% kết quả 

HI93715-01 

Amoni LR 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±4% kết quả 

HI93700-01 

Amoni HR 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L

 

±0.5 mg/L

±5% kết quả 

HI93733-01 

Clo dư 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93701-01 

 

Clo  tổng 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93711-01 

 

Đồng HR 0.00 to 5.00 mg/L Cu2+ 0.01 mg/L ±0.02 mg/L

 ±4% kết quả 

HI93702-01 

Đồng LR 0.000 to 1.500 mg/L Cu2+ 0.001 mg/L ±0.01 mg/L

 ±5% kết quả 

HI95747-01 

Flo LR 0.00 to 2.00 mg/L F 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93729-01 

Sắt HR 0.00 to 5.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±2% kết quả 

HI93721-01 

Sắt LR 0.000 to 1.600 mg/L Fe 0.001 mg/L ±0.01 mg/L ±8% kết quả 

HI93746-01 

Mangan HR 0.0 to 20.0 mg/L Mn 0.1 mg/L ±0.2 mg/L

±3% kết quả 

HI93709-01 

Mangan LR 0 to 300 μg/L Mn 1 μg/L ±10 μg/L

 ±3% kết quả 

HI93748-01 

Molybdenum 0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ 0.1 mg/L ±0.3 mg/L

 ±5% kết quả 

HI93730-01
Niken HR 0.00 to 7.00 g/L Ni 0.01 g/L ±0.07 g/L

 ±4% kết quả 

HI93726-01 

Niken LR 0.000 to 1.000 mg/L Ni 0.001 mg/L ±0.010 mg/L

±7% kết quả 

HI93740-01 

Nitrat 0.0 to 30.0 mg/L NO3-N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±10% kết quả 

HI93728-01 

Oxy hòa tan (DO) 0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O2 0.1 mg/L ±0.4 mg/L

±3% kết quả 

HI93732-01 

pH 6.5 to 8.5 pH 0.1 pH ±0.1 pH

HI93710-01 

Photphat HR 0.0 to 30.0 mg/L PO43- 0.1 mg/L ±1 mg/L

±4% kết quả 

HI93717-01 

Photphat LR 0.00 to 2.50 mg/L PO43- 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±4% kết quả 

HI93713-01 

Silica LR 0.00 to 2.00 mg/L SiO2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93705-01 

Bạc 0.000 to 1.000 mg/L Ag 0.001 mg/L ±0.020 mg/L

±5% kết quả 

HI93737-01 

Kẽm 0.00 to 3.00 mg/L Zn 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93731-01

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Nguồn đèn 5 đèn tungsten với nhiều bộ lọc nhiễu băng hẹp khác nhau
Nguồn sáng tế bào quang điện silicon
Bộ nhớ 1000 mẫu
Kết Nối USB
Nguồn điện adapter 12 VDC hoặc pin 
Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
Kích thước 206 x 177 x 97 mm 
Khối lượng 1.0 kg 
   Bảo hành 12 tháng
Cung cấp gồm HI83308 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn.

THUỐC THỬ MUA RIÊNG

 

Chi tiết vui lòng liên hệ

Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh

Cellphone: 0938.129.590

Email: [email protected]

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Xử Lý Nước HI83308”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top