Máy Đo Nồng Độ Natri (Na) Cầm Tay HI931101
Code : HI931101
Hãng : HANNA
Xuất xứ : Châu Âu

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thang đo | NaCl (g/l) | 0.150 – 1.500 |
| 1.50 – 15.00 | ||
| 15.0 – 150.0 | ||
| 150 – 300 | ||
| NaCl (%) | 0.00 đến 30.00 % | |
| oC | 0.0 đến 80.0oC | |
| Độ phân giải | NaCl (g/l) | 0.001 |
| 0.01 | ||
| 0.1 | ||
| 1 | ||
| NaCl (%) | 0.01 % | |
| oC | 0.1oC | |
| Độ chính xác EC (@20oC) | NaCl (g/l) | ± 5% giá trị |
| oC | ± 0.5oC (không bao gồm sai số đầu dò) | |
| Chuẩn | tự động, 1 hoặc 2 điểm tại 0.30 g/l (HI7085L), 3.00 g/l (HI7083L), 30.0 g/l (HI7081L) | |
| Bù nhiệt | mặc định tại 25oC | |
| Điện cực đo NaCl | FC300B, cáp 1m (mua riêng) | |
| Đầu dò nhiệt độ | HI7662, cáp 1m (mua riêng) | |
| Trở ra | 1012 Ohm | |
| Nguồn điện | 3 pin 1.5V | |
| Môi trường | 0 – 50oC; RH max 100% | |
| Kích thước | 185 x 72x 36 mm | |
| Khối lượng | 300 g | |
| Bảo hành | 12 tháng cho máy | |
| Cung cấp gồm | Máy chính + pin + vali đựng máy + HDSD | |
-
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0938.129.590
Email: [email protected]












































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.