MÁY PHÂN TÍCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC ĐA CHỈ TIÊU F-74BW
Model: F-74BW
Hãng sản xuất: Horiba – Nhật Bản
Chức năng máy phân tích chất lượng nước đa chỉ tiêu
Gồm hai kênh nên có thể hiện thị cùng lúc.
Kết nối đồng thời tới một máy in GLP / GMP tương thích và PC
Degital bộ nhớ: tối đa lưu trữ 999 kết quả đo lường.
Bù trừ nhiệt độ (tự động)
Chức năng tự động giữ kết quả đo
Chức năng ID, pass word cho phép bảo mật kết quả
Thông số kỹ thuật máy phân tích chất lượng nước đa chỉ tiêu
Điện cực dùng đo pH, Oxi hóa khử (ORP), nhiệt độ: điện cực Galass
Đo pH – Chỉ tiêu thứ nhất của máy phân tích chất lượng nước đa chỉ tiêu
• Dải đo pH: 0.000 ~ 14.000
• Dải màn hình hiển thị pH: -2.000 ~ 19.999
• Độ phân giải màn hình pH: 0.001 pH
• Độ lặp lại pH: ± 0.005pH ± 1 chữ số
• Điểm chuẩn pH: 5 điểm chuẩn
Đo nồng độ oxi hóa khử (ORP) – Chỉ tiêu thứ hai của máy phân tích chất lượng nước đa chỉ tiêu
• Dải đo ORP: ± 1999.9 mV
• Độ phân giải mà hình ORP: 0.1 mV
• Độ lặp lại ORP: ± 0.1 mV ± 1 chữ số
Đo nhiệt độ môi trường – Chỉ tiêu thứ ba của máy phân tích chất lượng nước đa chỉ tiêu
• Dải đo nhiệt độ: 0.0 ~ 1000C (-300C ~ 1300C)
• Độ phân giải màn hình: 0.10C
• Độ lặp lại: ± 0.10C ± 1 chữ số
Điện cực dùng đo ION: Điện cực ion – Chỉ tiêu thứ tư của máy phân tích chất lượng nước đa chỉ tiêu
• Dải đo ion: 0.00 µg/L ~ 999 µg/L (mol/L)
• Số giá trị: 3 chữ số
• Độ lặp lại: ± 0.5 % ± 1 chữ số
• Điểm hiệu chuẩn: 5 điểm
Đo độ dẫn điện (COND): 2 AC lưỡng cực – Chỉ tiêu thứ năm của máy phân tích chất lượng nước đa chỉ tiêu
• Dải đo ion
Cell constand 10 m-1: 0.0 µS/m ~ 1.999 S/m
Cell constand 100 m-1: 0.000 mS/m ~ 19.99 S/m
Cell constand 1000 m-1: 0.00 mS ~ 199.9 S/m
• Độ phân giải màn hình: 0.05% trên toàn tầm đo
• Độ lặp lại: ± 0.5 % ± 1 chữ số
Đo độ mặn (SALT): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện – Chỉ tiêu thứ sáu của máy phân tích chất lượng nước đa chỉ tiêu
• Dải đo độ mặn: 0.00 ~ 80.00 PPT
• Màn hình hiển thị: 0.000% ~ 8.000%
• Độ phân giải: 0.01 PPT (0.001%)
Đo điện trở (Resistivity): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện – Chỉ tiêu thứ bảy của máy phân tích chất lượng nước đa chỉ tiêu
• Dải đo điện trở
Cell constand 10 m-1: 0.0 Ω*m ~ 1.999 Ω*m
Cell constand 100 m-1: 0.00 Ω*m ~ 199.9 kΩ*m
Cell constand 1000 m-1: 0.000 Ω*m ~ 19.99 Ω*m
• Độ phân giải màn hình: 0.05% trên toàn tầm đo
• Độ lặp lại: ± 0.5 % ± 1 chữ số
Đo tổng số chất rắn hòa tan (TDS): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện – Chỉ tiêu thứ tám của máy phân tích chất lượng nước đa chỉ tiêu
• Dải đo (màn hình hiển thị) : 0.01 mg/L ~ 1000 g/L
• Độ phân giải màn hình: 0.01 mg/L
Đầu vào (input): 2 kênh
Thẻ nhớ lưu trữ dữ liệu: 999 kết quả
Màn hình hiển thị: Màn hình LCD điện dung Touch Panel với màu sắc đồ họa
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 00C ~ 450C
Nguồn điện: AC adaptor 100 ~ 240 V 50/60 Hz
Kích thước (W x D x H) mm: 170 x 174 x 73 mm (Bao gồm cả điện cực để đứng và AC adaptor)
Công suất tiêu thụ: 0.7VA
Trọng lượng máy chính: 500g.
Cung cấp bao gồm
• 01 Máy phân tích chất lượng nước đa chỉ tiêu F-74BW, dây điện nguồn
• 01 Giá đỡ điện điện cực
• 01 Điện cực pH thủy tinh 3 trong 1 (9615-10D)
• 01 Bộ dung dịch chuẩn pH (4/7/10)
• 01 Chai dung dịch ngâm điện cực KCL 3.33M
• 01 Điện cực thủy tinh đo độ dẫn điện conductivity (3552-10D)
• 01 Bộ dung dịch chuẩn độ dẫn điện conductivity 84µS/ 1413µS/ 12.88mS/ 111.9mS
• Sách hướng dẫn sử dụng
• Phiếu bảo hành 01 năm miễn phí
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.