MÁY ĐO ĐỘ NHỚT THẤP
Model: DV1MLV
Hãng sản xuất: Brookfield – Mỹ
Một khả năng cảm biến liên tục để đo độ nhớt nhanh chóng làm cho máy đo độ nhớt này kỹ thuật số kinh tế trở nên nổi bật. Các phép đo cho phép hiển thị độ nhớt và nhiệt độ cùng một lúc (với một đầu dò nhiệt độ tùy chọn). Với chức năng đo lường của nó theo thời gian, dữ liệu thu thập một cách dễ dàng có thể được gửi đến một máy tính hoặc máy in. Phần mềm tùy chọn cho phép các DV-I thu thập, phân tích và dữ liệu kiểm tra hồ sơ.
Ưu điểm của máy đo độ nhớt brookfield
Màn hình cấu hình người dùng:
- Người Thông số quan trọng nhất của người dụng lựa chọn được hiển thị ở font lớn
- Lựa chọn chế độ hiển thị tĩnh hoặc cuộn
Hiển thị thông tin màn hình
- Hiển thị độ nhớt theo thời gian thực với đơn vị cP hoặc mPa.S hoặc Pa.S
- Nhiệt độ của mẫu (Mua thêm 0C hoặc 0F)
- % Mô-men xoắn
- Tốc độ hiện tại/ loại cánh khuấy
Ngôn ngữ: English, French, German, Portuguese, Russian, Spanish
Tùy chọn Built-in
- Kiểm tra tính thời gian
- Dữ liệu trung bình
- Lập trình giới hạn QC / báo động
- Tùy chỉnh tốc trên danh sách cánh khuấy (Spindle)
- Kiểm tra dựa trên chỉ dẫn người dùng
Giao diện USB PC cho phép kết nối phần mềm Wingather SQ (mua thêm) cung cấp khả năng điều khiển máy tính tùy chọn và khả năng thu thập dữ liệu tự động
Ứng dụng của máy đo độ nhớt brookfield
Chất kết dính (solvent base) Chất lỏng sinh học các hóa chất các mỹ phẩm Sản Phẩm Từ Sữa Sáp nóng (Hot Waxes) |
mực in Nước trái cây mủ cao su các loại dầu Sơn và sơn phủ Dược phẩm |
Photo Resist Giải pháp polymer Giải pháp cao su Dung môi |
So sánh các dòng máy đo độ nhớt có độ nhớt thấp (LV)
Thông tin kỹ thuật/ Model | LVT | LVDV-E | DV1MLV | |
Màn hình | ||||
Hiển thị số | Không | Có | Có | |
Màn hình cảm ứng | Không | Không | Không | |
Theo dõi độ nhớt theo thời gian thực | Không | Không | Không | |
Hỗ trợ đa ngôn ngữ | Không | Không | Có | |
Hiển thị thông tin | ||||
Độ nhớt theo cP hoặc mPa.S | Không | Có | Có | |
Nhiệt độ | Không | Không | Có | |
Tỷ lệ Shear/ Stress | Không | Không | Không | |
% Mô-men xoắn | Không | Có | Có | |
Tốc độ hiện tại/ loại cánh khuấy | Không | Có | Có | |
Trạng thái chương trình đo | Không | Không | Không | |
Bảo mật | ||||
User người dùng | Không | Không | Không | |
Thiết lập đăng nhập Portable | Không | Không | Không | |
Kết nối máy tính | Không | Không | Có | |
Phần mềm RheocalcT Software | Không | Không | Không | |
Built-in RTD Temperature Probe | Không | Không | Có | |
Thang đo độ nhớt | 1-2M | 1-2M | 1-2M | |
Độ chính xác ( ± % FS) | ±1.0% | ±1.0% | ±1.0% | |
Độ lặp lại (± %) | ±0.2% | ±0.2% | ±0.2% | |
Thang tốc độ (RPM) | 0,3-60 | 0,3-100 | 0,3-100 | |
Tùy chỉnh tốc độ | 8 | 18 | 18 |
*: chữ M là viết tắt của milion (triệu). Khi đo độ nhớt thấp dưới 15cP hoặc thể tích mẫu ít từ 16ml hoặc cả hai thì người dùng nên chọn mua thêm UL Adapter của Brookfield để được hỗ trợ độ chính xác cao và tiết kiệm mẫu.
Thông số kỹ thuật máy đo độ nhớt brookfield
Thang đo: 1 – 2,000,000 cP
Tốc độ mô-men xoắn: 0.3 – 100 rpm
Điều chỉnh tốc độ: 18 cấp độ
Độ chính xác: ± 1.0% trên toàn tầm đo
Độ lặp lại: ± 0.2%
Cung cấp bao gồm
01 máy đo độ nhớt brookfield (DV1MLV)
01 bộ 4 spindle (LV)
01 RTD Temperature Probe (Mua riêng)
01 chân giá đỡ máy
01 gọng bảo vệ spindle
01 vali đựng
01 phiếu bảo hành 1 năm
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Nguồn: Hienlonghcm và Brookfield
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.