Máy so màu cầm tay – Ci62 Spectrophotometer
Model : Ci62 Spectrophotometer
Hãng : Xrite
Xuất xứ : USA
Giới thiệu
- Với nhiều lựa chọn khẩu độ, máy quang phổ hình cầu cầm tay tầm trung Ci62 có thiết kế đặc biệt để đảm bảo phép đo màu chính xác, lý tưởng để kiểm soát chất lượng trên các ứng dụng có vật liệu có kết cấu hoặc in trên nền kim loại.
Đo kích thước và hình dạng mẫu độc đáo
Có sẵn với khẩu độ 14mm, 8mm hoặc 4mm*, Ci62 cung cấp sự linh hoạt để lựa chọn kích thước đo phù hợp cho các hình dạng và độ cong mẫu khác nhau, bao gồm bề mặt sơn, bộ phận nhựa đúc, chất nền kim loại và hàng dệt.
Giám sát và tối ưu hóa hiệu suất của thiết bị
Với phần mềm NetProfiler được hỗ trợ, Ci62 cung cấp quy trình theo dõi và truy xuất hoàn chỉnh để đo lường nhất quán trên nhiều thiết bị và địa điểm, cho phép người dùng giám sát và tối ưu hóa hiệu suất của thiết bị ở bất kỳ đâu trong chuỗi cung ứng.
Dịch vụ và hỗ trợ toàn cầu tốt nhất
X-Rite đã giúp khách hàng làm chủ chất lượng màu trong hơn 60 năm. Với các trung tâm dịch vụ toàn cầu và hơn 40 đối tác dịch vụ được chứng nhận, dịch vụ hỗ trợ toàn diện của chúng tôi bao gồm hỗ trợ kỹ thuật, chứng nhận ISO, Kế hoạch chăm sóc dịch vụ, đào tạo, v.v. Cho dù là khắc phục sự cố, tối ưu hóa quy trình làm việc hay cập nhật công nghệ mới nhất, bạn có thể tin tưởng vào đội ngũ dịch vụ và hỗ trợ của chúng tôi để cung cấp hỗ trợ nhanh chóng và đáng tin cậy nhằm giảm thiểu gián đoạn.
Thông số
- Khối lượng giặt: 10,5kg
- Dung tích lồng giặt: 120 lít
- Lớp vỏ được bọc thép không gỉ
- Độ ồn: <70 dB (A) re 20 µPa
- Điện áp điện: 220 – 240V, 50Hz
- Trọng lượng: 78 Kg
- Kích thước: 700 x 680 x 1040 mm
Chu trình giặt
- AATCC LP1-2018 124, 135, 143, 150
- TableI(Normal.Delicate.Permanent press)
- TableIIC (Normal.Delicate.Permanent press)
- Table IID(Normal.Delicate)
- Table IIIA(Normal.Delicate)
- Table IIIB(Normal.Delicate)
- Drain & Spin 、Rinse & Spin 、Customized
- Water Control: 25 ~60℃ (wash) Tap water (Rinse)
Thông số quy trình giặt
Cycle | Normal | Permanent Press | Delicate |
Water Level Medium | 19± 1 gal | 19± 1 gal | 19± 1 gal |
Agitation Speed | 86± 2 spm | 86±2spm | 27± 2 spm |
Washing Time | 16± 1 min | 12± 1 min | 8.5 ±1 min |
Final Spin Speed | 660± 15 rpm | 500±15rpm | 500±15rpm |
Final Spin Time | 5 ±1 min | 5 ±1 min | 5 ±1 min |
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.