Loại : Standard Oil
Model : BGD 1600
Hãng : Biuged
Xuất xứ : Trung Quốc
D1152-24
- Dung dịch chuẩn độ nhớt là một tiêu chuẩn của ASTM International quy định các đặc điểm kỹ thuật cho methanol (methyl alcohol).
- Dung dịch chuẩn độ nhớt Tiêu chuẩn này cung cấp hướng dẫn về chất lượng, tính chất và yêu cầu cần thiết cho methanol được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, bao gồm các lĩnh vực hóa học, năng lượng, và sản xuất.
Các yếu tố chính trong tiêu chuẩn này có thể bao gồm
- 1. **Định nghĩa và yêu cầu**: Cung cấp định nghĩa rõ ràng cho methanol cùng với các yêu cầu về tính chất vật lý và hóa học mà nó cần đáp ứng, chẳng hạn như độ tinh khiết, nồng độ, và các chỉ tiêu khác.
- 2. **Chỉ tiêu chất lượng**: Thiết lập các yêu cầu tối thiểu về độ tinh khiết của methanol, cũng như các tạp chất cho phép có thể có trong sản phẩm. Các thông số này thường bao gồm mức độ các tạp chất không mong muốn như aldehydes, axit, và nước.
- 3. **Phương pháp thử nghiệm**: Cung cấp các phương pháp kiểm tra cần thiết để xác định các tính chất của methanol, chẳng hạn như phương pháp phân tích để đo độ tinh khiết, điểm sôi, độ màu, và các chỉ tiêu chất lượng khác.
- 4. **Lưu trữ và bảo quản**: Hướng dẫn về cách thức lưu trữ và bảo quản methanol để đảm bảo rằng nó giữ được các đặc tính của mình trong suốt quá trình sử dụng và lưu trữ, đồng thời đảm bảo an toàn.
- 5. **Ứng dụng**: Mô tả các ứng dụng tiềm năng của methanol trong các lĩnh vực khác nhau, như sản xuất hóa chất, nhiên liệu sinh học, và các sản phẩm công nghiệp khác.
Mục tiêu của tiêu chuẩn này
- Dung dịch chuẩn độ nhớt Mục tiêu của D1152-24 là đảm bảo rằng methanol đáp ứng được các yêu cầu chất lượng cần thiết cho quá trình sản xuất và ứng dụng, hỗ trợ các nhà sản xuất trong việc bảo đảm tính nhất quán và độ tin cậy của sản phẩm của họ.
- Dung dịch chuẩn độ nhớt Điều này cũng rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp liên quan đến methanol.
Giới thiệu
- Dung dịch chuẩn độ nhớt dùng để xác định độ chuẩn của máy đo độ nhớt, cốc đo độ nhớt
Lĩnh vực áp dụng
- Sơn
- Mực in
- Dung môi
Thông số kỹ thuật
Ordering Information | Kinetic Viscosity (cP) | Kinematic Viscosity(mm2/s) | Suitable for |
BGD 1600/1 | 5 | 5.4 | ISO Flow Cup No.3 |
BGD 1600/2 | 50 | 52.1 | Zahn Cup No.1;Ford Cup No.2 |
BGD 1600/3 | 100 | 104.2 | Zahn Cup No.2;ISO Flow Cup No.4Ford Cup No.3;Iwata Cup No.2(NK-2) |
BGD 1600/4 | 200 | 208.3 | ISO Flow Cup No.5;DIN Flow Cup No.4;Ford Cup No.4 |
BGD 1600/5 | 500(67.2 KU) | 520.8 | Zahn Cup No.3 and No.4;ISO Flow Cup No.6 |
BGD 1600/6 | 1,000(86.3 KU) | 1,052.3 | Zahn Cup No.5;Krebs Stormer Viscometer |
BGD 1600/7 | 5,000 | 5,170.6 | Rotary Viscometer |
BGD 1600/8 | 10,000 | 10,416.7 | Rotary Viscometer |
BGD 1600/9 | 30,000 | 31,039.8 | Rotary Viscometer |
BGD 1600/10 | 60,000 | 62,176.2 | Rotary Viscometer |
BGD 1600/11 | 100,000 | 103,092.8 | Rotary Viscometer whose range is over 100,000 cp |
BGD 1600/L | 67.2 KU | —- | Krebs Stormer Viscometer |
BGD 1600/M | 86.3 KU | —- | Krebs Stormer Viscometer |
BGD 1600/H | 106.6 KU | —- | Krebs Stormer Viscometer |
BGD 1600/T | 121.5 KU | —- | Krebs Stormer Viscometer |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0938.129.590
Email: [email protected]
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.